Spanish 1/Hoạt động

Chương 2

edit

Các hoạt động

edit
  • bailar - khiêu vũ
  • cantar - ca hát
  • correr - chạy
  • escribir cuentos - viết truyện
  • escuchar música - nghe nhạc
  • estudiar - nghiên cứu/học tập
  • esquiar - trượt tuyết
  • hablar por teléfono - nói chuyện qua điện thoại
  • ir a la escuela - đi tới trường
  • jugar videojuegos - chơi trò chơi điện tử
  • leer revistas - đọc tạp chí
  • montar en bicicleta - đạp xe đạp
  • montar en monopatín / patineta - trượt ván
  • nadar - bơi lội
  • pasar tiempo con amigos / amistades - dành thời gian cho bạn bè
  • patinar - trượt băng
  • jugar deportes - chơi thể thao
  • tocar la guitarra - chơi ghi-ta
  • trabajar - làm việc
  • usar la computadora - sử dụng máy tính
  • mirar la televisión/ver la tele - xem tivi

Từ để mô tả điều gì đó bạn thích hoặc không thích

edit
  • A mí - (Dùng để nhấn mạnh khi nói về điều bạn thích hoặc không thích.)
  • Me gusta... - Tôi thích...
  • Me gusta más... - Tôi thích ... hơn.
  • Me gusta mucho... - Tôi thích ... rất nhiều.
  • A mí también. - Tôi cũng làm như vậy.
  • No me gusta... - Tôi không thích làm...
  • No me gusta nada... - Tôi không thích ... chút nào.
  • A mí tampoco. - Tôi cũng không.
  • ¿Qué te gusta hacer? - Bạn thích làm gì?
  • ¿Qué te gusta más? - Bạn thích gì/cái nào hơn?
  • ¿Te gusta...? - Bạn có thích ...?
  • ¿Y a ti? - Còn bạn?

Các từ thường dùng khác

edit
  • ni - không, cũng không
  • o - hoặc
  • ¡Bueno! - tốt
  • ¡Bien! - tốt
  • - vâng/có
  • también - cũng vậy
  • y - và

Lưu ý văn hóa

edit

Nhiều trường học ở Mỹ Latinh không có lớp Giáo dục thể chất hoặc các đội thể thao, thay vào đó nhiều học sinh đến các phòng tập thể dục địa phương để tham gia các đội thể thao.

CognateFalse cognate

edit

Cognate là những từ có nguồn gốc từ nguyên chung. False cognate là những từ trông giống nhau nhưng thực ra lại có những ý nghĩa khác nhau.

Cognate

edit
  • popular = popular (nổi tiếng)
  • usar = to use (sử dụng)
  • guitarra = guitar (ghi-ta)
  • instrumento = instrument (nhạc cụ)
  • importante = important (quan trọng)
  • flamenco = flamingo (hồng hạc)
  • tango = tango
  • merengue = merengue
  • salsa = salsa
  • cumbia = cumbia
  • famoso = famous (nổi tiếng)
  • famosa = famous (nổi tiếng)
  • no = no (không)

False cognate

edit
  • el pie = the foot (bàn chân)
  • actual = current (hiện hành/hiện tại)

Nhạc cụ (Instrumentos)

edit
  • acordeón - phong cầm
  • bajo - bass
  • clarinete - clarinet
  • claves - clave
  • güiro - güiro
  • maracas - maracas
  • oboe - oboe
  • saxofón - saxophone
  • sintetizador - synthesizer
  • tambor - trống
  • trombón - trombone
  • trompeta - kèn
  • tuba - tuba
  • violín - đàn vi-ô-lông

Quốc gia tiêu điểm (Estados Unidos)

edit
 

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (tiếng Tây Ban Nha: Estados Unidos), thường được gọi là Hoa Kỳ, Mỹ, là một nước cộng hòa liên bang lập hiến gồm năm mươi tiểu bang và một quận liên bang, cũng như một số vùng lãnh thổ, hoặc các khu vực hải đảo, nằm rải rác xung quanh Caribe và Thái Bình Dương. Quốc gia này chủ yếu nằm ở trung tâm Bắc Mỹ, nơi gồm có 48 tiểu bang tiếp giáp và thủ đô Washington, DC, nằm giữa Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, giáp với Canada ở phía bắc và Mexico ở phía nam. Bang Alaska nằm ở phía tây bắc của lục địa, với Canada ở phía đông và Nga ở phía tây qua eo biển Bering, và bang Hawaii là một quần đảo ở giữa Thái Bình Dương.

 

Vị trí

edit

Với diện tích 3,79 triệu dặm vuông (9,83 triệu km²) và với hơn 300 triệu dân, Hoa Kỳ là quốc gia lớn thứ tư về tổng diện tích và lớn thứ ba về dân số. Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đa dạng về sắc tộc nhất thế giới, là sản phẩm của quá trình nhập cư quy mô lớn từ nhiều quốc gia. Nền kinh tế Hoa Kỳ là nền kinh tế quốc gia lớn nhất trên thế giới, với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa năm 2006 là hơn 13 nghìn tỷ đô la Mỹ (hơn 25% tổng sản phẩm thế giới tính theo GDP danh nghĩa và gần 20% tính theo sức mua tương đương).

 
San Francisco được thành lập như một cơ quan truyền giáo Tây Ban Nha, nhưng ngày nay là một thành phố lớn, nơi sinh sống của hơn 830.000 người.

Quốc gia được thành lập dựa trên lãnh thổ của mười ba thuộc địa của Vương quốc Anh nằm dọc theo bờ biển Đại Tây Dương. Tự xưng là "các tiểu bang", họ đã ban hành Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776. Các quốc gia nổi dậy đã đánh bại Vương quốc Anh trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ, cuộc chiến tranh giành độc lập thuộc địa thành công đầu tiên. Một công ước liên bang đã thông qua Hiến pháp Hoa Kỳ hiện hành vào ngày 17 tháng 9 năm 1787; sự phê chuẩn của nó vào năm sau đã đưa các tiểu bang trở thành một phần của một nước cộng hòa duy nhất. Tuyên ngôn Nhân quyền, bao gồm mười sửa đổi hiến pháp, được phê chuẩn vào năm 1791.

 
Castillo de San Marcos, một pháo đài ở St.Augustine, Florida, khu định cư của người châu Âu lâu đời nhất ở Hoa Kỳ.

Vào thế kỷ 19, Hoa Kỳ mua lại đất đai từ Pháp, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh, Mexico và Nga, đồng thời sáp nhập Cộng hòa Texas và Cộng hòa Hawaii. Tranh chấp giữa miền Nam nông nghiệp và miền Bắc công nghiệp về quyền lợi của các bang và việc mở rộng thể chế chế độ nô lệ đã gây ra cuộc Nội chiến Hoa Kỳ những năm 1860. Chiến thắng của miền Bắc đã ngăn chặn sự chia cắt vĩnh viễn đất nước và dẫn đến việc chấm dứt chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ. Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ và Chiến tranh thế giới thứ nhất đã khẳng định vị thế cường quốc quân sự của quốc gia này. Năm 1945, Hoa Kỳ nổi lên từ Thế chiến II với tư cách là quốc gia đầu tiên có vũ khí hạt nhân, là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và là thành viên sáng lập của NATO. Trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, Hoa Kỳ là siêu cường duy nhất còn lại - chiếm khoảng 50% chi tiêu quân sự toàn cầu - và là lực lượng thống trị về kinh tế, chính trị và văn hóa trên thế giới. Hoa Kỳ là một quốc gia đa văn hóa, là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc, truyền thống và giá trị khác nhau.

 
Los Angeles, chính thức là một pueblo của Tây Ban Nha, ngày nay là một thành phố lớn, nơi sinh sống của 4,1 triệu người và là một trung tâm lớn của thế giới về du lịch và văn hóa.

FACTBOX:

  • Ngôn ngữ chính thức: không có (tiếng Anh là ngôn ngữ thực tế)
  • Chính phủ: Cộng hòa Dân chủ
  • Diện tích: 9.629.091 km vuông (3.794.066 sq mi) (hạng 4)
  • Dân số: 310.101.000 (tháng 7 năm 2010) (hạng 3)
  • Chỉ số phát triển con người: 0,956 (RẤT CAO, thứ 13)
  • Độc lập: 4 tháng 7 năm 1776
  NODES
Note 1