Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 暗影.

Pronunciation

edit

Verb

edit

ám ảnh

  1. to haunt; to obsess
    Điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh.It became an obsession.
    Nỗi lo âu ngày đêm ám ảnhDay and night haunted by anxieties
    bị tiền bạc ám ảnhto be haunted by money (troubles)
  NODES
HOME 1
languages 1
Note 1