đại ca
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 大哥 (“eldest brother”), from Mandarin 大哥 (dàgē)
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ kaː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ kaː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨ kaː˧˧]
Noun
edit- (Chinese fiction) the eldest brother
- a male gang leader
- Đại ca, bọn em đói thuốc quá rồi.
- Aniki, we really need some drugs.
- (humorous, familiar) a bro; a dude
- Đại ca đang làm gì thế?
- What you doin', bro?