đại chiến
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 大戰 (“major war”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ t͡ɕiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ t͡ɕiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨ ciəŋ˦˥]
Noun
edit- a major war; great war; multinational war
- Đại chiến Bắc Âu ― The Great Northern War; major war of northern Europe
Verb
editRelated terms
edit- vĩ đại (“great”)
- tham chiến (“to go to war”)