động vật nguyên sinh

Vietnamese

edit

Etymology

edit

động vật (animal) +‎ nguyên sinh (primordial), calque of Chinese 原生動物 / 原生动物 (nguyên sinh động vật).

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ vət̚˧˨ʔ ŋwiən˧˧ sïŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ vək̚˨˩ʔ ŋwiəŋ˧˧ ʂɨn˧˧] ~ [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ vək̚˨˩ʔ ŋwiəŋ˧˧ sɨn˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ vək̚˨˩˨ ŋwiəŋ˧˧ ʂɨn˧˧] ~ [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ jək̚˨˩˨ ŋwiəŋ˧˧ sɨn˧˧]

Noun

edit

động vật nguyên sinh

  1. a protozoan

See also

edit
  NODES
Note 1