|
Translingual
editHan character
edit㹰 (Kangxi radical 94, 犬+6, 9 strokes, cangjie input 大竹火一山 (KHFMU), composition ⿰犭光)
References
edit- Kangxi Dictionary: not present, would follow page 711, character 10
- Unihan data for U+3E70
Korean
editHanja
edit㹰 • (transliteration needed)
- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.
Tày
editHan character
edit㹰 (transliteration needed)
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội