𡍄 U+21344, 𡍄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21344
𡍃
[U+21343]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡍅
[U+21345]

Translingual

edit

Han character

edit

𡍄 (Kangxi radical 32, +8, 11 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Noun

edit

𡍄 (transliteration needed)

  1. Nôm form of cưa (salt).

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  NODES
Note 1