|
Translingual
editHan character
edit𪢱 (Kangxi radical 32, 土+2, 5 strokes, composition ⿱土卜)
References
editTày
editHan character
edit𪢱 (transliteration needed)
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội