𪢱 U+2A8B1, 𪢱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A8B1
𪢰
[U+2A8B0]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪢲
[U+2A8B2]

Translingual

edit

Han character

edit

𪢱 (Kangxi radical 32, +2, 5 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Han character

edit

𪢱 (transliteration needed)

  1. Nôm form of slư.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  NODES
Note 1