𫰇 U+2BC07, 𫰇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BC07
𫰆
[U+2BC06]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫰈
[U+2BC08]

Translingual

edit

Han character

edit

𫰇 (Kangxi radical 38, +2, 5 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Noun

edit

𫰇 (transliteration needed)

  1. Nôm form of noọng (younger sibling).

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  NODES