Category:Tày multiword terms
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Tày lemmas that are a combination of multiple words, including idiomatic combinations.
- Category:Tày phrases: Tày groups of words elaborated to express ideas, not necessarily phrases in the grammatical sense.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê F H I K L M N O Ô Ơ P Q R SL T U Ư V X |
Pages in category "Tày multiword terms"
The following 200 pages are in this category, out of 431 total.
(previous page) (next page)B
- ba minh
- ban búm
- bang bjém
- bang bính
- bang bít
- ben boóc
- bi bốc
- binh bút
- bjoóc bửa
- bjoóc coi
- bjoóc mạ
- bjoóc mặn
- bjoóc ngần
- bjoóc ngậu
- bjoóc nát
- bjoóc ve
- bjào bjào
- bjáp bjáp
- bjép bjép
- bjùng bjùng
- bjải bjác
- bjải bjét
- bjải lát
- bjắc bjoi
- bjằng bjằng
- bjốp bjốp
- boóc cân
- boỏng pjạ
- bung bút
- bài nhài
- bàn nhái
- bá bảy
- báo léo
- báo đông
- bát đíp
- bâư khẻ
- bè bẹo
- béc coóc
- bên báng
- bí nhác
- bíp bjáp
- bót lẹo
- bôm toòng
- bông ban
- búc bẩu
- búng bính
- búng fạ
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- búp báp
- bút bú
- băng bại
- bươn chiêng
- bươn coòng
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n
- bươn slam
- bươn sloong
- bươn slíp
- bươn ết
- bạc pả
- bạch ngạch
- bạt nẩy
- bạt toọc
- bạt tầư
- bạt đeo
- bả biếng
- bả mu
- bả mướng
- bả slâư
- bản co̱n
- bất rẹo
- bấu fă̱n
- bấu mì
- bấu xa̱y
- bậy bạ
- bắc bắm
- bắc bử
- bắc ngắng
- bắc ten
- bắc đẩn
- bắp làng
- bắt pèng
- bẳng bươn
- bặng cạ
- bẻo bựt
- bể bốc
- bỉu bót
- bỉu bương
- bỏm bò
- bốc nhác
- bống báng
- bồm bồm
- bộp bạp
- bụt bụt
- bủng búa
- bủng bút
- bủng nặm
- bủng đông
- bứa nga̱u
- bửng hảy
C
- ca cào
- ca lang
- ca linh
- ca lại
- ca mèo
- ca mả
- ca noóng
- ca này
- ca nặm
- ca pát
- ca rạc
- ca rại
- ca rệp
- ca rộc
- ca tuyện
- ca đác
- ca đáng
- ca đăm
- cai cuổn
- cam chỉa
- cam lòn
- cam slành
- cam tổng
- canh hấy
- cay này
- ca̱ ngáng
- ca̱ ngộc
- ca̱ điên
- chai lơ
- chai na̱n
- cha̱i choóc
- cha̱i chành
- chá lác
- chại chườn
- chả bốc
- chả chi
- chả châm
- chả dỏm
- chả loóc
- chả lần
- chả nặm
- chả đát
- chải du̱ng
- chỉa chèn
- coóc bẻ
- coóng cảo
- cà khí
- cà này
- cà ro̱
- cà rìa
- cà rình
- cà răng
- cài coọc
- càm tú
- càn bết
- càn chăm
- càn mạ
- càn nặm
- càn sliểm
- cái có
- cái hin
- cáng chà
- cáng lò
- cáo quán
- cáo vá
- cáy bjoóc mặn
- cáy bản
- cáy cuổi
- cáy khoa
- cáy khướng
- cáy lài vai
- cáy me̱
- cáy mền
- cáy nà
- cáy ná
- cáy phủ
- cáy po̱
- cáy thướn
- cáy tó
- cáy tắm
- cáy đeng
- cáy đăm
- còn cạng
- cùng càng
- căng kìa
- căp kẻ