Vietnamese

edit
 Tôn Ngộ Không on Vietnamese Wikipedia

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 孫悟空

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [ton˧˧ ŋo˧˨ʔ xəwŋ͡m˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [toŋ˧˧ ŋow˨˩ʔ kʰəwŋ͡m˧˧] ~ [toŋ˧˧ ŋow˨˩ʔ xəwŋ͡m˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [toŋ˧˧ ŋow˨˩˨ kʰəwŋ͡m˧˧] ~ [toŋ˧˧ ŋow˨˩˨ xəwŋ͡m˧˧]

Noun

edit

Tôn Ngộ Không

  1. Sun Wukong
    Tôn Ngộ Không có cái mông đít đỏ,
    Trư Bát Giới có cái mỏ tham ăn.
    Sun Wukong has a red ass,
    Zhu Bajie has a greedy mouth.

See also

edit
  NODES
see 2