Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
bươn ết
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
Contents
1
Tày
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Noun
1.4
References
Tày
edit
Etymology
edit
From
bươn
(
“
month
”
)
+
ết
(
“
one
”
)
.
Pronunciation
edit
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
key
)
:
[ɓɨən˧˥ ʔet̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
key
)
:
[ɓɨən˦ ʔet̚˦]
Noun
edit
bươn
ết
January
a year's
eleventh
lunar
month
References
edit
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Categories
:
Tày compound terms
Tày terms with IPA pronunciation
Tày lemmas
Tày nouns
Tày multiword terms
tyz:Months
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry