Tày

edit

Etymology

edit

From bươn (month) +‎ ết (one).

Pronunciation

edit

Noun

edit

bươn ết

  1. January
  2. a year's eleventh lunar month

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  NODES
Note 1