See also: bando

Vietnamese

edit
 
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi
 
bản đồ thế giới

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 版圖.

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier tấm) bản đồ

  1. map
    Synonym: địa đồ
edit
  NODES
Done 1
see 1