Tày

edit

Etymology

edit

From bấu (not) +‎ fă̱n (to accept; to endure).

Pronunciation

edit

Adjective

edit

bấu fă̱n

  1. unacceptable; unbearable
    Hết pện nẩy ngo̱ bấu fă̱n.
    Doing that is unacceptable to me.

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  NODES