Vietnamese

edit

Etymology

edit

câu +‎ chuyện

Pronunciation

edit

Noun

edit

câu chuyện ()

  1. a story; tale
    một câu chuyện buồn cười
    a funny story
  2. matter, affair, subject
    Dẹp câu chuyện ấy đi.
    Let go of that matter.
  NODES
Story 2