Muong

edit

Etymology

edit

Cognate with Vietnamese cáo.

Pronunciation

edit

Noun

edit

cảo

  1. (Mường Bi) a fox (Vulpini)

Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

Noun

edit

(classifier nghé) cảo

  1. crusher (machine)
    nghé cảo ỏisugar cane crusher
    nghé cảo phảicotton crusher

Verb

edit

cảo

  1. to crush; to flatten
    cảo ỏito crush sugar canes
    cảo phảito flatten cotton (seeds)
Synonyms
edit

Etymology 2

edit

Verb

edit

cảo

  1. to twine tightly
    Sloong cái lền cảo tó căn.
    Two ropes entwine with each other.

Etymology 3

edit

Noun

edit

cảo (𨁒)

  1. hough; hock
    Synonyms: ca noóng kha, coóng cảo

Etymology 4

edit

Verb

edit

cảo ()

  1. to beg for; to demand

Etymology 5

edit

Noun

edit

cảo (, )

  1. a type of vase or jar

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  NODES
see 2