cảo
See also: Appendix:Variations of "cao"
Muong
editEtymology
editCognate with Vietnamese cáo.
Pronunciation
editNoun
editcảo
Tày
editPronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaːw˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kaːw˨˦]
Etymology 1
editNoun
edit(classifier nghé) cảo
- crusher (machine)
- nghé cảo ỏi ― sugar cane crusher
- nghé cảo phải ― cotton crusher
Verb
editcảo
Synonyms
editEtymology 2
editVerb
editcảo
Etymology 3
editNoun
editcảo (𨁒)
Etymology 4
editVerb
editcảo (告)
Etymology 5
editNoun
editReferences
edit- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient