chân đất
Vietnamese
editEtymology
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕən˧˧ ʔɗət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕəŋ˧˧ ʔɗək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [cəŋ˧˧ ʔɗək̚˦˥]
Adjective
edit- barefoot; wearing nothing on the feet
- đi chân đất ― to walk barefoot
- đội bóng đi chân đất ― a barefoot (football) team