chữ nhật
Vietnamese
editEtymology
editchữ + nhật; literally, “the character 日”.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨ˦ˀ˥ ɲət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨ˧˨ ɲək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [cɨ˨˩˦ ɲək̚˨˩˨]
Adjective
edit- (geometry) rectangular
- hình chữ nhật ― a rectangle
- hộp chữ nhật ― a rectangular box