Vietnamese

edit

Etymology

edit

chữ +‎ nhật; literally, the character .

Pronunciation

edit

Adjective

edit

chữ nhật (𡨸)

  1. (geometry) rectangular
    hình chữ nhậta rectangle
    hộp chữ nhậta rectangular box

Noun

edit

chữ nhật

  1. Used other than figuratively or idiomatically: see chữ,‎ nhật.
  NODES
Note 1