Vietnamese

edit
 chữ viết on Vietnamese Wikipedia
 Chữ viết tay on Vietnamese Wikipedia

Etymology

edit

chữ (characters) +‎ viết (to write).

Pronunciation

edit

Noun

edit

chữ viết (𫳘)

  1. writing; script; written language
    Chữ viết tayHandwriting
    Hệ chữ viếtWriting System
  NODES
Note 1