Tày

edit

Etymology

edit

From coóng +‎ cảo.

Pronunciation

edit

Noun

edit

coóng cảo

  1. hough; hock
    Synonyms: cảo, ca noóng kha

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  NODES
Note 1