Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

em gái

  1. (often formal or literary) younger sister
    Synonyms: con em, đứa em (gender neutral)
    • 2017, J. K. Rowling, chapter 1, in Lý Lan, transl., Harry Potter Và Hòn Đá Phù Thủy [Harry Potter and the Sorcerer's Stone]‎[1], 29 edition, volume 1, Ho Chi Minh City: Nhà xuất bản Trẻ, →ISBN, →OCLC:
      Bà Potter là em gái của bà Dursley, nhưng nhiều năm rồi họ chẳng hề gặp gỡ nhau.
      Mrs. Potter was Mrs. Dursley's sister, but they hadn't met for several years.
  NODES