See also: gioi, gioì, giòi, giỏi, and giọi

Vietnamese

edit

Alternative forms

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from (world).

Pronunciation

edit

Noun

edit

giới

  1. (taxonomy) a kingdom
    giới Động vậtAnimalia
  2. a scene (large informal group of people with a uniting interest)
    giới báo chíjournalists; the press; the media
  3. Clipping of giới tính (gender or sex).
    bình đẳng giới
    gender equality

Derived terms

edit
edit
  NODES
see 1