giới nghiêm
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 戒嚴.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [zəːj˧˦ ŋiəm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [jəːj˨˩˦ ŋiəm˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [jəːj˦˥ ŋim˧˧]
Verb
edit- to declare martial law
- lệnh giới nghiêm ― a declaration of martial law
- to impose a curfew
- lệnh giới nghiêm ― a curfew