Vietnamese

edit

Etymology

edit

khiêu dâm (to be sexually provocative; to be pornographic) +‎ trẻ em (children, kids).

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [xiəw˧˧ zəm˧˧ t͡ɕɛ˧˩ ʔɛm˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kʰiw˧˧ jəm˧˧ ʈɛ˧˨ ʔɛm˧˧] ~ [xiw˧˧ jəm˧˧ ʈɛ˧˨ ʔɛm˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kʰiw˧˧ jəm˧˧ ʈɛ˨˩˦ ʔɛm˧˧] ~ [xiw˧˧ jəm˧˧ ʈɛ˨˩˦ ʔɛm˧˧]

Adjective

edit

khiêu dâm trẻ em

  1. (formal) child pornographic
    nội dung khiêu dâm trẻ emchild pornography
    chống nạn khiêu dâm trẻ em trực tuyếnto fight online child pornography
  NODES