lập
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 立.
Pronunciation
editVerb
editlập
Derived terms
edit- biệt lập (別立)
- cô lập (孤立)
- công lập (公立)
- dân lập (民立)
- độc lập (獨立)
- đối lập (對立)
- khai thiên lập địa (開天立地)
- kiến lập (建立)
- lập chí (立志)
- lập công (立功)
- lập dị (立異)
- lập đông (立冬)
- lập hạ (立夏)
- lập hiến (立憲)
- lập khắc (立刻)
- lập luận (立論)
- lập mưu (立謀)
- lập nghiệp (立業)
- lập pháp (立法)
- lập phương (立方)
- lập quốc (立國)
- lập thân (立身)
- lập thể (立體)
- lập thu (立秋)
- lập trình (立程)
- lập trường (立場)
- lập tức (立即)
- lập xuân (立春)
- phân lập (分立)
- quốc lập (國立)
- sáng lập (創立)
- tái lập (再立)
- tạo lập (造立)
- thành lập (成立)
- thiết lập (設立)
- trung lập (中立)
- tự lập (自立)
- xác lập (確立)