lập trường
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 立場, orthographic borrowing from Japanese 立場 (tachiba).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ləp̚˧˨ʔ t͡ɕɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ləp̚˨˩ʔ ʈɨəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ləp̚˨˩˨ ʈɨəŋ˨˩]
Noun
edit- a stance (opinion or point of view)
- giữ vững lập trường
- to take a firm stance
- không có lập trường ― to sit on the fence (literally, “to have no stance”)