Muong

edit

Etymology

edit

Borrowed from Vietnamese lí lẽ.

Pronunciation

edit

Noun

edit

lỉ lẽ

  1. reasoning; argument

References

edit
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
  NODES
HOME 1
languages 1
Note 1