loại
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [lwaːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [lwaːj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [l⁽ʷ⁾aːj˨˩˨]
Audio (Saigon): (file)
Etymology 1
editSino-Vietnamese word from 類 (“category”). Doublet of loài.
Noun
editloại
Derived terms
edit- kim loại
- thể loại (“category”)
- nhân loại (“mankind”)
- loại từ (“classifier”)
- từ loại (“part of speech”)
Etymology 2
editVerb
editloại