màn trời chiếu đất

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Calque of Chinese 幕天席地 (mạc thiên tịch địa).

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [maːn˨˩ t͡ɕəːj˨˩ t͡ɕiəw˧˦ ʔɗət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [maːŋ˦˩ ʈəːj˦˩ t͡ɕiw˨˩˦ ʔɗək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [maːŋ˨˩ ʈəːj˨˩ ciw˦˥ ʔɗək̚˦˥]

Noun

edit

màn trời chiếu đất (𡗶𥴜𡐙)

  1. (idiomatic) a situation where many people become homeless, especially after a disaster
  NODES
Note 1