màng lưới
Vietnamese
editEtymology
editmàng + lưới, calque of Chinese 網膜 / 网膜 (võng mạc). Interestingly, màng here is used to translate 膜 (MC mak), not its etymological source, 網 (MC mjangX). Doublet of mạng lưới.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [maːŋ˨˩ lɨəj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [maːŋ˦˩ lɨj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [maːŋ˨˩ lɨj˦˥]