Vietnamese

edit

Etymology

edit

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

edit

Classifier

edit

mẩu

  1. piece; bit
    Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch
    Stories of President Ho's Life in revolutionary activities (written by Trần Dân Tiên)
  NODES
see 1