miếng
Vietnamese
editEtymology
editFrom Proto-Vietic *-mɛːŋʔ. Cognate with Muong miểng, Tho [Cuối Chăm] mɛːŋ³, and Chut [Rục] mɛːŋ³. Related to mánh, from the undiphthongized variant, and miệng (“mouth”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [miəŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [miəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [miəŋ˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
edit(classifier cái) miếng • (𠷦, 𨬋)
Classifier
edit- Indicates pieces