Chrau

edit

Numeral

edit

muôi

  1. one

Tày

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

muôi

  1. Synonym of mươi

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier cái, chiếc) muôi ()

  1. a rice paddle; a shamoji
  2. (Northern Vietnam) a ladle (deep-bowled spoon with a long, usually curved, handle)

Usage notes

edit
  • Not to be confused with môi.

Synonyms

edit

Descendants

edit

Tày: buôi

  NODES
see 1