Vietnamese

edit

Etymology

edit

ngày (day) +‎ nay (this; now).

Pronunciation

edit

Adverb

edit

ngày nay

  1. nowadays; these days
    Antonyms: ngày ấy, ngày đó, ngày xưa
    Ngày nay, Somalia vẫn trong tình trạng xung đột không ngừng.
    Nowadays, Somalia is still in constant unrest.
  NODES