păl
See also: Appendix:Variations of "pal"
Muong
editEtymology
editFrom Proto-Vietic *pər, from Proto-Mon-Khmer *par, cognate with Vietnamese bay, Tho pâl.
Pronunciation
editVerb
editpăl
- to fly
Derived terms
editReferences
edit- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội