sóng
See also: Appendix:Variations of "song"
Mandarin
editAlternative forms
edit- song — nonstandard
- sóŋ — very rare shorthand
Romanization
edit- Hanyu Pinyin reading of 㞞 / 𪨊
- Hanyu Pinyin reading of 慫 / 怂
- Hanyu Pinyin reading of 𩩺
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [sawŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʂawŋ͡m˦˧˥] ~ [sɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʂawŋ͡m˦˥] ~ [sawŋ͡m˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
edit(classifier cơn, con, làn) sóng • (㳥)
- wave (moving disturbance in the level of a body of liquid)
- 1967, Xuân Quỳnh, "Sóng (Waves)", in 1968 Hoa Dọc Chiến Hào (Flowers along the Combat Trenches); 1996 English translation by Huỳnh Sanh Thông
- Dữ dội và dịu êm,
Ồn ào và lặng lẽ;
Sông không hiểu nổi mình,
Sóng tìm ra tận bể.- They rage and rave, caress and soothe;
they shout and roar, lie still or hushed.
The stream can't understand its waves -
They leave and find their way to sea.
- They rage and rave, caress and soothe;
- 1967, Xuân Quỳnh, "Sóng (Waves)", in 1968 Hoa Dọc Chiến Hào (Flowers along the Combat Trenches); 1996 English translation by Huỳnh Sanh Thông
- wave (sudden, but temporary, uptick in something)
- (physics) wave (moving disturbance in the energy level of a field)
Derived terms
editDerived terms
- bước sóng
- dấu sóng
- đầu sóng ngọn gió
- gợn sóng
- làn sóng
- máy hiện sóng
- nhảy sóng, hóa long
- say sóng
- sóng âm
- sóng bạc đầu
- sóng cả
- sóng cồn
- sóng cực ngắn
- sóng đào
- sóng điện từ
- sóng gió
- sóng gợn
- sóng héc
- sóng lừng
- sóng ngầm
- sóng nhiệt
- sóng sánh
- sóng siêu âm
- sóng thần (“tsunami”)
- sóng thu
- sóng tình
- sóng triều
- sóng vô tuyến
- sóng xung kích
- sông sâu sóng cả
- tường chắn sóng
Verb
editsóng
Derived terms
editDerived terms
Adjective
editsóng
Derived terms
editDerived terms
References
edit- "sóng" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
Categories:
- Hanyu Pinyin
- Mandarin non-lemma forms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cơn
- Vietnamese nouns classified by con
- Vietnamese nouns classified by làn
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with quotations
- vi:Physics
- Vietnamese verbs
- Vietnamese adjectives