See also: soan

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

edit
  • Audio:(file)

Verb

edit

soạn

  1. to prepare
    Synonyms: sửa soạn, chuẩn bị, làm sẵn
  2. to compose
    Meronym: soạn thảo
    soạn nhạcto compose music
    nhà soạn nhạccomposer (of music)
  3. to compile
    Synonym: biên soạn
  NODES
see 1