tám đời vương
Vietnamese
editEtymology
edittám (“eight”) + đời (“reign”) + vương (“sovereign, monarch”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [taːm˧˦ ʔɗəːj˨˩ vɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [taːm˦˧˥ ʔɗəːj˦˩ vɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [taːm˦˥ ʔɗəːj˨˩ vɨəŋ˧˧] ~ [taːm˦˥ ʔɗəːj˨˩ jɨəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Adverb
edit- (colloquial) a long time ago; from time immemorial
- Synonym: tám chục đời vương