Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
thách
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
See also:
thạch
and
Thạch
Contents
1
Vietnamese
1.1
Pronunciation
1.2
Verb
1.2.1
Derived terms
Vietnamese
edit
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[tʰajk̟̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[tʰat̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[tʰat̚˦˥]
Verb
edit
thách
•
(
適
,
𡂓
,
托
,
昔
,
)
to
challenge
; to
dare
(
someone
)
Derived terms
edit
Derived terms
nói thách
thách cưới
thách đấu
thách đố
thách nhà giàu húp tương
thách thức
thử thách
Categories
:
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese verbs
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry