thánh đường
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 聖堂, composed of 聖 (“holy”) and 堂 (“hall”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [tʰajŋ̟˧˦ ʔɗɨəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰɛɲ˦˧˥ ʔɗɨəŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [tʰan˦˥ ʔɗɨəŋ˨˩]
Noun
edit- (Catholicism, Islam, Judaism) a house of worship
- Hypernym: nhà thờ
- thánh đường Công giáo/Hồi giáo/Do Thái giáo
- a Catholic church/Islamic mosque/Jewish synagogue
- Thánh đường Cologne
- the Cologne Cathedral