Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 聖堂, composed of (holy) and (hall).

Pronunciation

edit

Noun

edit

thánh đường

  1. (Catholicism, Islam, Judaism) a house of worship
    Hypernym: nhà thờ
    thánh đường Công giáo/Hồi giáo/Do Thái giáo
    a Catholic church/Islamic mosque/Jewish synagogue
    Thánh đường Cologne
    the Cologne Cathedral
  NODES
Note 1