thiện nguyện viên
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 善願 (“volunteer”) and 員 (“personnel”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [tʰiən˧˨ʔ ŋwiən˧˨ʔ viən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰiəŋ˨˩ʔ ŋwiəŋ˨˩ʔ viəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tʰiəŋ˨˩˨ ŋwiəŋ˨˩˨ viəŋ˧˧] ~ [tʰiəŋ˨˩˨ ŋwiəŋ˨˩˨ jiəŋ˧˧]
Noun
editSynonyms
edit- (volunteer): người thiện nguyện, tình nguyện viên