Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from and .

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier kẻ) thuộc cấp

  1. subordinate
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 221:
      […] ai mà chịu nổi một kẻ thuộc cấp cứ luôn luôn toả sáng hơn mình lên đây, […]
      […] who suffers a subordinate who is always more brilliant than oneself getting up here? […]
  NODES