truyền thông
See also: truyền thống
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 傳通, composed of 傳 (“to pass, to transmit”) and 通 (“through”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕwiən˨˩ tʰəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʈwiəŋ˦˩ tʰəwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʈ⁽ʷ⁾iəŋ˨˩ tʰəwŋ͡m˧˧]
Noun
edit- communication; media
- truyền thông đại chúng ― mass media