tu bjoóc
Tày
editEtymology
editFrom tu (“door”) + bjoóc (“flower”)
Pronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [tu˧˧ ɓʲɔk̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [tu˦˥ ɓʲɔk̚˦]
Noun
editReferences
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội