See also: vien, viên, Viên, and viện

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

viền (𧟁, 𧜘)

  1. hem, edge
    tờ giấy viền xanha paper with blue borders

Verb

edit

viền (𧟁, 𧜘)

  1. to hem
  NODES
Note 1