vi phân
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 微分, composed of 微 (“micro-”) and 分 (“fraction”).
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [vi˧˧ fən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vɪj˧˧ fəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [vɪj˧˧ fəŋ˧˧] ~ [jɪj˧˧ fəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
edit- (calculus) a differential
See also
edit- phương trình vi phân (“differential equation”)
- hình học vi phân (“differential geometry”)
- hiệu (“difference”)
- tích phân (“integral”)
- vi tích phân (“calculus”)