xá
See also: Appendix:Variations of "xa"
Portuguese
editEtymology
editBorrowed from Persian شاه (šâh), from Middle Persian 𐭬𐭫𐭪𐭠 (šāh), from Old Persian 𐏋 (XŠ /xšāyaθiya/).
Pronunciation
edit
Noun
editxá m (plural xás)
- shah (title of Persian kings)
Related terms
editTày
editPronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [saː˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [saː˦]
Etymology 1
editNoun
editxá (𣒞)
Etymology 2
editVerb
editxá
- to rub
- xá khẻo ― to brush one's teeth
- xá kị mỏ hẩư slâư ― to rub the pot's bottom clean
Etymology 3
editVerb
editxá (詐)
- to be wrong; to have fault
- hết xá ― to do wrong
- xá đuổi pi̱ noọng ― at fault with people
- to insult
- phuối xá ― to say insults
Derived terms
editEtymology 4
editFrom Proto-Tai *kraːᴮ (“gust (of rain)”). Cognate with Northern Thai ᩉ᩵ᩣ, Khün ᩉ᩵ᩣ, Isan ห่า, Lao ຫ່າ (hā), Shan ႁႃႇ (hàa), Lü ᦠᦱᧈ (ḣaa¹), Phake ꩭႃ (hā), Ahom 𑜍𑜠 (ra), Zhuang haq, Zuojiang Zhuang haq, Thai ห่า (hàa).
Classifier
edit- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.- xá phôn ― shower of rain
- xá lồm ― gust of wind
- mẻn me̱ đá xá phôn
- (please add an English translation of this usage example)
Etymology 5
editNoun
editxá
Synonyms
editReferences
edit- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tetum
editEtymology
editFrom Portuguese chá.
Noun
editxá
- tea (the drink)
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 赦.
Pronunciation
editNoun
editxá
Categories:
- Portuguese terms borrowed from Persian
- Portuguese terms derived from Persian
- Portuguese terms derived from Middle Persian
- Portuguese terms derived from Old Persian
- Portuguese 1-syllable words
- Portuguese terms with IPA pronunciation
- Portuguese terms with homophones
- Rhymes:Portuguese/a
- Rhymes:Portuguese/a/1 syllable
- Portuguese lemmas
- Portuguese nouns
- Portuguese countable nouns
- Portuguese masculine nouns
- pt:Heads of state
- pt:Nobility
- pt:Persia
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày verbs
- Tày terms with usage examples
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày classifiers
- Tetum terms derived from Portuguese
- Tetum lemmas
- Tetum nouns
- tet:Beverages
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns