Vietnamese

edit

Etymology

edit

Sino-Vietnamese word from 處所 (place).

Pronunciation

edit

Noun

edit

xứ sở

  1. (literary) a country; a land
    quê hương xứ sởyour birth country
    Tourloublanc phiêu lưu đến xứ sở màu sắc.
    Tourloublanc goes on an adventure to the land of colors.
  NODES
Note 1