Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

đầu mối

  1. clue, lead
    • 2005, chapter 25, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Tiểu đệ bất tài, tìm suốt một ngày một đêm mà không có đầu mối gì.
      I'm incompetent; I searched for a full day and a night without finding any leads.
  NODES
Note 1