đầu mối
Vietnamese
editPronunciation
editNoun
edit- clue, lead
- 2005, chapter 25, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Tiểu đệ bất tài, tìm suốt một ngày một đêm mà không có đầu mối gì.
- I'm incompetent; I searched for a full day and a night without finding any leads.