See also: bung, bùng, bụng, bưng, bứng, and bừng

Tày

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

búng ()

  1. place; spot
    búng hâưwhich place
  2. area; region
    búng pù pàito be on the mountainous region

Derived terms

edit

References

edit
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Verb

edit

búng (, 𢺒)

  1. to flick with one's fingers
    Thua búng tai.
    If you lose, you'll get flicked in the ear.
  NODES
Note 1